STT
|
Tên cận lâm sàng
|
Đvt
|
Giá BHYT
|
Giá không BHYT
|
1. Siêu âm
|
1
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
2
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
3
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
4
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
5
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
6
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
7
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
8
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
9
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
10
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
11
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Lần
|
181,000
|
176,000
|
12
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
13
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
14
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
15
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
16
|
Siêu âm Doppler tim
|
Lần
|
222,000
|
211,000
|
17
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Lần
|
43,900
|
49,000
|
2. X-Quang
|
18
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
19
|
Chụp Xquang Blondeau
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
20
|
Chụp Xquang Schuller
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
21
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
22
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
23
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
24
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
25
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
26
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
27
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
28
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
29
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
30
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
31
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
32
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
33
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
34
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
35
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
36
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
37
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
38
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
Lần
|
50,200
|
66,000
|
39
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
40
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
41
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
42
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
43
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
44
|
Chụp Xquang ổ răng
|
Lần
|
13,100
|
12,000
|
45
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
46
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
47
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
48
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
49
|
Chụp Xquang Hirtz
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
50
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
51
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
52
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
53
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
54
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2
|
Lần
|
50,200
|
47,000
|
55
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
56,200
|
53,000
|
56
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
57
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
58
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
66,000
|
59
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Lần
|
122,000
|
119,000
|
60
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
Lần
|
50,200
|
53,000
|
3. Chuyển viện
|
61
|
Chuyển viện BV Lao và bệnh phổi TPCT
|
Lít
|
|
|
62
|
Chuyển viện BV Phụ Sản Thành Phố CT
|
Lít
|
|
|
63
|
Chuyển viện BV đa khoa Thành Phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
64
|
Chuyển viện BV Nhi Đồng thành phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
65
|
Chuyển viện BV Đa Khoa Trung Ương thành phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
66
|
Chuyển viện BV Ung Bướu thành phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
67
|
Chuyển viện BV Da Liễu Thành Phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
68
|
Chuyển viện Tâm Thần Thành Phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
69
|
Chuyển viện BV Y Học Cổ Truyền Thành Phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
70
|
Chuyển viện BV Mắt - Răng Hàm Mặt
|
Lít
|
|
|
71
|
Chuyển viện BV Tim Mạch Thành Phố Cần Thơ
|
Lít
|
|
|
4. Công khám
|
72
|
Khám sức khoẻ toàn diện tuyển lao động, lái xe (không kể xét nghiêm, X-quang)
|
Lần
|
0
|
120,000
|
73
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa ngày nghỉ, ngày lễ, ngày tết, ngoài giờ hành chính
|
Lần
|
0
|
31,000
|
74
|
Khám sức khỏe lái xe
|
Lần
|
0
|
240,000
|
75
|
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không xét nghiệm, X - quang)
|
Lần
|
0
|
120,000
|
76
|
Khám Nội
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
77
|
Khám YHCT
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
78
|
Khám Ngoại
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
79
|
Khám Phụ sản
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
80
|
Khám Mắt
|
|
30,500
|
31,000
|
81
|
Khám Tai mũi họng
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
82
|
Khám Răng hàm mặt
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
83
|
Khám Lao
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
84
|
Khám Phục hồi chức năng
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
85
|
Khám Nhi
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
86
|
Khám Bỏng
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
87
|
Khám Da liễu
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
88
|
Khám tâm thần
|
Lần
|
30,500
|
31,000
|
89
|
Khám chỉ định tiêm ngừa
|
Lần
|
20,000
|
20,000
|
5. Giường bệnh
|
90
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
ngày
|
282,000
|
245,700
|
91
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
|
Ngày
|
171,100
|
149,800
|
92
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
|
Ngày
|
149,100
|
133,800
|
93
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
|
Ngày
|
149,100
|
133,800
|
94
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
|
Ngày
|
121,100
|
112,900
|
95
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền
|
Ngày
|
36,330
|
34,500
|
6. Điện tim
|
|
|
|
96
|
Điện tim thường
|
lần
|
32,800
|
45,900
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
lần
|
32,800
|
45,900
|
7. Thủ thuật
|
98
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
lần
|
1,274,000
|
1,237,000
|
99
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
lần
|
216,000
|
203,000
|
100
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
lần
|
479,000
|
458,000
|
101
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
lần
|
275,000
|
271,000
|
102
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
lần
|
205,000
|
201,000
|
103
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
lần
|
479,000
|
458,000
|
104
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
705,000
|
679,000
|
105
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
705,000
|
679,000
|
106
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
lần
|
32,900
|
30,000
|
107
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
lần
|
32,900
|
30,000
|
108
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
lần
|
32,900
|
30,000
|
109
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
lần
|
178,000
|
172,000
|
110
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
lần
|
158,000
|
151,000
|
111
|
Cắt phymosis
|
lần
|
237,000
|
224,000
|
112
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
lần
|
1,206,000
|
1,107,000
|
113
|
Cấy chỉ
|
lần
|
143,000
|
141,000
|
114
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
lần
|
535,000
|
509,000
|
115
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
116
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
lần
|
807,000
|
781,000
|
117
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
lần
|
831,000
|
783,000
|
118
|
Chích áp xe vú
|
lần
|
219,000
|
206,000
|
119
|
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
|
lần
|
78,400
|
75,600
|
120
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
lần
|
78,400
|
75,600
|
121
|
Chích hạch viêm mủ
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
122
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
123
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
124
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
lần
|
137,000
|
131,000
|
125
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
lần
|
52,600
|
47,900
|
126
|
Chọc hút dịch vành tai
|
lần
|
52,600
|
47,900
|
127
|
Chọc hút khí màng phổi
|
lần
|
143,000
|
136,000
|
128
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
lần
|
110,000
|
104,000
|
129
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
lần
|
49,900
|
46,500
|
130
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
lần
|
49,900
|
46,500
|
131
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
132
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
lần
|
807,000
|
781,000
|
133
|
Đặt nội khí quản
|
lần
|
568,000
|
555,000
|
134
|
Đặt ống nội khí quản
|
lần
|
568,000
|
555,000
|
135
|
Đặt ống thông dạ dày
|
lần
|
90,100
|
85,400
|
136
|
Đặt ống thông hậu môn
|
lần
|
82,100
|
78,000
|
137
|
Điện châm
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
138
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
139
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
140
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
141
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
142
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
143
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
144
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
lần
|
67,300
|
75,800
|
145
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
lần
|
41,400
|
40,000
|
146
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
lần
|
45,800
|
43,000
|
147
|
Điều trị bằng siêu âm
|
lần
|
45,600
|
44,400
|
148
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
lần
|
34,900
|
40,700
|
149
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
lần
|
35,200
|
41,100
|
150
|
Điều trị bằng từ trường
|
lần
|
38,400
|
37,000
|
151
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
lần
|
97,000
|
90,900
|
152
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)
|
lần
|
247,000
|
234,000
|
153
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
lần
|
706,000
|
675,000
|
154
|
Đo khúc xạ máy
|
lần
|
9,900
|
8,800
|
155
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
lần
|
479,000
|
458,000
|
156
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
lần
|
33,200
|
31,800
|
157
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
lần
|
33,200
|
31,800
|
158
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
lần
|
33,200
|
31,800
|
159
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
lần
|
33,200
|
31,800
|
160
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
lần
|
204,000
|
191,000
|
161
|
Hút dịch khớp gối
|
lần
|
114,000
|
109,000
|
162
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
lần
|
114,000
|
109,000
|
163
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
lần
|
151,000
|
145,000
|
164
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
lần
|
45,300
|
50,500
|
165
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
lần
|
45,300
|
50,500
|
166
|
Khâu da mi
|
lần
|
1,440,000
|
1,379,000
|
167
|
Khâu da mi đơn giản
|
lần
|
809,000
|
774,000
|
168
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
lần
|
257,000
|
244,000
|
169
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
lần
|
1,564,000
|
1,525,000
|
170
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
lần
|
1,898,000
|
1,810,000
|
171
|
Khâu vết rách vành tai
|
lần
|
178,000
|
172,000
|
172
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
lần
|
178,000
|
172,000
|
173
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
lần
|
237,000
|
224,000
|
174
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
lần
|
257,000
|
244,000
|
175
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
lần
|
305,000
|
286,000
|
176
|
Khí dung mũi họng
|
lần
|
20,400
|
17,600
|
177
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
lần
|
20,400
|
17,600
|
178
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
lần
|
45,300
|
50,500
|
179
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
180
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
181
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
lần
|
42,300
|
44,500
|
182
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
lần
|
50,700
|
87,000
|
183
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
lần
|
41,800
|
59,500
|
184
|
Làm thuốc tai
|
lần
|
20,500
|
20,000
|
185
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
lần
|
20,500
|
20,000
|
186
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
lần
|
85,600
|
82,100
|
187
|
Lấy calci kết mạc
|
lần
|
35,200
|
33,000
|
188
|
Lấy dị vật âm đạo
|
lần
|
573,000
|
541,000
|
189
|
Lấy dị vật họng miệng
|
lần
|
40,800
|
40,000
|
190
|
Lấy dị vật kết mạc
|
lần
|
64,400
|
61,600
|
191
|
Lấy dị vật tai
|
lần
|
62,900
|
60,000
|
192
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
lần
|
155,000
|
150,000
|
193
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
lần
|
2,248,000
|
2,147,000
|
194
|
Mở khí quản cấp cứu
|
lần
|
719,000
|
704,000
|
195
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
lần
|
103,000
|
100,000
|
196
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
lần
|
344,000
|
331,000
|
197
|
Nghiệm pháp Atropin
|
lần
|
198,000
|
191,000
|
198
|
Nhét bấc mũi sau
|
lần
|
116,000
|
107,000
|
199
|
Nhét bấc mũi trước
|
lần
|
116,000
|
107,000
|
200
|
Nhổ chân răng sữa
|
lần
|
37,300
|
33,600
|
201
|
Nhổ răng sữa
|
lần
|
37,300
|
33,600
|
202
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
lần
|
281,000
|
268,000
|
203
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
lần
|
183,000
|
177,000
|
204
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
lần
|
376,000
|
358,000
|
205
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
lần
|
396,000
|
383,000
|
206
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
lần
|
2,887,000
|
2,752,000
|
207
|
Rạch áp xe mi
|
lần
|
186,000
|
173,000
|
208
|
Rửa bàng quang
|
lần
|
198,000
|
185,000
|
209
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
lần
|
119,000
|
106,000
|
210
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
lần
|
589,000
|
576,000
|
211
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
lần
|
989,000
|
968,000
|
212
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
lần
|
52,500
|
49,600
|
213
|
Tập các kiểu thở
|
lần
|
30,100
|
29,000
|
214
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
215
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
216
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
217
|
Tập đi với gậy
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
218
|
Tập đi với khung tập đi
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
219
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
220
|
Tập đi với thanh song song
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
221
|
Tập điều hợp vận động
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
222
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
223
|
Tập ho có trợ giúp
|
lần
|
30,100
|
29,000
|
224
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
225
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
|
lần
|
302,000
|
296,000
|
226
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
227
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
228
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
229
|
Tập vận động có kháng trở
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
230
|
Tập vận động có trợ giúp
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
231
|
Tập vận động thụ động
|
lần
|
46,900
|
44,500
|
232
|
Tập vận động trên bóng
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
233
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
lần
|
11,200
|
9,800
|
234
|
Tập với giàn treo các chi
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
235
|
Tập với ròng rọc
|
lần
|
11,200
|
9,800
|
236
|
Tập với thang tường
|
lần
|
29,000
|
27,300
|
237
|
Tập với xe đạp tập
|
lần
|
11,200
|
9,800
|
238
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
lần
|
39,600
|
36,900
|
239
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
lần
|
2,887,000
|
2,752,000
|
240
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
lần
|
2,887,000
|
2,752,000
|
241
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
179,000
|
174,000
|
242
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
134,000
|
129,000
|
243
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
240,000
|
227,000
|
244
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
242,000
|
235,000
|
245
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
242,000
|
235,000
|
246
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
410,000
|
392,000
|
247
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
410,000
|
392,000
|
248
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
246,000
|
233,000
|
249
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
lần
|
246,000
|
233,000
|
250
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
lần
|
32,900
|
30,000
|
251
|
Thay canuyn mở khí quản
|
lần
|
247,000
|
241,000
|
252
|
Thông bàng quang
|
lần
|
90,100
|
85,400
|
253
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
lần
|
388,000
|
370,000
|
254
|
Thụt tháo
|
lần
|
82,100
|
78,000
|
255
|
Thủy châm
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
256
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
257
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
258
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
259
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
260
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
261
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
262
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
263
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
264
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
265
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
266
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
267
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
268
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
lần
|
66,100
|
61,800
|
269
|
Tiêm bắp thịt
|
lần
|
11,400
|
10,000
|
270
|
Tiêm dưới da
|
lần
|
11,400
|
14,000
|
271
|
Tiêm tĩnh mạch
|
lần
|
11,400
|
10,000
|
272
|
Tiêm trong da
|
lần
|
11,400
|
10,000
|
273
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
lần
|
212,000
|
154,000
|
274
|
Truyền tĩnh mạch
|
lần
|
21,400
|
20,000
|
275
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
lần
|
30,100
|
29,000
|
276
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
277
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
278
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
279
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
281
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
282
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
283
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
284
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
285
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
286
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
287
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
288
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
289
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
290
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
291
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
292
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
293
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
294
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
lần
|
65,500
|
61,300
|
295
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Lần
|
1,002,000
|
927,000
|
296
|
Đặt dụng cụ tử cung
|
Lần
|
0
|
210,000
|
297
|
Tháo dụng cụ tử cung
|
Lần
|
0
|
210,000
|
298
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
Lần
|
0
|
168,000
|
299
|
Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương
|
Lần
|
0
|
46,500
|
300
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời
|
Lần
|
0
|
2,520,000
|
301
|
Phá thai nội khoa 8 đến 9 tuần
|
Lần
|
0
|
540,000
|
302
|
Làm thuốc âm đạo
|
Lần
|
0
|
5,000
|
303
|
Nạo, hút thai dưới 12 tuần
|
Lần
|
0
|
440,000
|
304
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
0
|
58,900
|
305
|
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que
|
Lần
|
199,000
|
199,000
|
306
|
Tháo dụng cụ tử cung khó
|
Lần
|
0
|
390,000
|
307
|
Xoắn hoặc cắt polyp âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
Lần
|
0
|
150,000
|
308
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
834,000
|
819,000
|
309
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
247,000
|
234,000
|
310
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
337,000
|
324,000
|
311
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Lần
|
337,000
|
324,000
|
312
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Lần
|
295,000
|
276,000
|
313
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Lần
|
295,000
|
276,000
|
314
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Lần
|
295,000
|
276,000
|
315
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Lần
|
535,000
|
509,000
|
316
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Lần
|
334,000
|
316,000
|
317
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Lần
|
271,000
|
261,000
|
318
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Lần
|
382,000
|
369,000
|
319
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
342,000
|
320,000
|
320
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
342,000
|
320,000
|
321
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Lần
|
342,000
|
320,000
|
322
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
Lần
|
342,000
|
320,000
|
323
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
207,000
|
194,000
|
324
|
Nhổ răng thừa
|
Lần
|
207,000
|
194,000
|
325
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
102,000
|
98,600
|
326
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
190,000
|
180,000
|
327
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
Lần
|
349,000
|
322,000
|
328
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Lần
|
1,242,000
|
1,136,000
|
329
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
57,600
|
55,000
|
330
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
82,400
|
79,600
|
331
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
112,000
|
109,000
|
332
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
134,000
|
129,000
|
333
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
179,000
|
174,000
|
334
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
240,000
|
227,000
|
335
|
Hào châm
|
Lần
|
65,300
|
61,000
|
336
|
Nhĩ châm
|
Lần
|
65,300
|
61,000
|
337
|
Ôn châm
|
Lần
|
65,300
|
61,000
|
338
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Lần
|
20,400
|
17,600
|
8. Xét Nghiệm
|
339
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
lần
|
29,000
|
28,600
|
340
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
341
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
342
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
343
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
344
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
lần
|
12,900
|
12,700
|
345
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
lần
|
26,900
|
26,500
|
346
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
347
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
348
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
lần
|
101,000
|
99,600
|
349
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
lần
|
26,900
|
26,500
|
350
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
lần
|
26,900
|
26,500
|
351
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
352
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
lần
|
26,900
|
26,500
|
353
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
354
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
355
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
lần
|
21,500
|
21,200
|
356
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
lần
|
19,200
|
19,000
|
357
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
lần
|
15,200
|
23,300
|
358
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
21,200
|
359
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
lần
|
43,100
|
42,400
|
360
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
27,400
|
37,100
|
361
|
Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu)
|
Lần
|
0
|
42,400
|
362
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
lần
|
39,100
|
24,000
|
363
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
lần
|
12,600
|
12,300
|
364
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
lần
|
12,600
|
12,300
|
365
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
23,100
|
22,400
|
366
|
Thời gian máu đông
|
Lần
|
12,600
|
12,300
|
367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Lần
|
40,400
|
39,200
|
368
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
lần
|
36,900
|
35,800
|
369
|
Anti - HbsAg (nhanh)
|
Lần
|
60,000
|
60,000
|
370
|
Định tính Amphetamin (test nhanh), Định tính MariJuana (Cần sa), Định tính Morphin, Định tính Methamphetamin
|
Lần
|
0
|
90,000
|
371
|
Test nhanh Morphine
|
Lần
|
0
|
60,000
|
372
|
Ký sinh trùng đường ruột
|
Lần
|
40,200
|
40,200
|
373
|
Tải lượng vi rút HIV
|
|
942,000
|
928,000
|
374
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Lần
|
130,000
|
126,000
|
375
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
Lần
|
156,000
|
57,500
|
376
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
lần
|
68,000
|
65,500
|
377
|
HBsAg test nhanh
|
lần
|
53,600
|
51,700
|
378
|
HCV Ab test nhanh
|
lần
|
53,600
|
51,700
|
379
|
HIV Ab test nhanh
|
lần
|
53,000
|
51,700
|
380
|
Virus test nhanh
|
lần
|
238,000
|
230,000
|
381
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Pap'smear)
|
Lần
|
0
|
200,000
|
9. Dịch vụ
|
382
|
Thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP
|
Lần
|
700,000
|
700,000
|
383
|
Thẩm định xác nhận kiến thức ATTP
|
Lần
|
30,000
|
30,000
|
384
|
Phụ thu khám sức khỏe
|
Lần
|
20,000
|
20,000
|
|
|
|
|
|